|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đầy đủ
| complet | | | Một bộ đồ ăn đầy đủ | | un service de table complet | | | aisé | | | Cuộc sống đầy đủ | | vie aisée | | | au complet; entièrement; en entier; intégralement | | | Mọi người đã đến đầy đủ | | tout le monde est venu au complet | | | Vốn nộp đầy đủ | | capital entièrement versé | | | Trả đầy đủ | | payer en entier | | | Hoàn lại đầy đủ nợ | | rembourser intégralement ses dettes | | | dans l'aisance | | | Sống đầy đủ | | vivre dans l'aisance |
|
|
|
|